Có 2 kết quả:

雪茄头 xuě jiā tóu ㄒㄩㄝˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄡˊ雪茄頭 xuě jiā tóu ㄒㄩㄝˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cigarette lighter plug (inserted in a car's cigarette lighter socket to draw power)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cigarette lighter plug (inserted in a car's cigarette lighter socket to draw power)

Bình luận 0