Có 2 kết quả:
雪茄头 xuě jiā tóu ㄒㄩㄝˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄡˊ • 雪茄頭 xuě jiā tóu ㄒㄩㄝˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cigarette lighter plug (inserted in a car's cigarette lighter socket to draw power)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cigarette lighter plug (inserted in a car's cigarette lighter socket to draw power)
Bình luận 0